|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Bề mặt: | Tất cả chủ đề | Hoàn thành: | Điện mạ kẽm |
---|---|---|---|
Chứng chỉ: | UL CUL | Dùng cho: | Kết nối ống dẫn |
Điểm nổi bật: | Phụ kiện ống thép không gỉ,Phụ kiện ống thép |
1/2 inch đến 4 inch Ống dẫn cứng Đóng núm vú Tất cả chỉ mạ kẽm điện
1. Chất liệu: Thép không gỉ, Sắt, Dễ uốn
2. Kết thúc: Mạ kẽm điện hoặc darcromat
3. Được sử dụng cho: Kết nối cho ống dẫn cứng
4. Kích thước có sẵn: Từ 1/2 "đến 4", núm vú dài hơn cũng có sẵn
5. Có thể làm cho núm vú luồn dây điện IMC VÀ RIGID Cả UL được liệt kê
Kích thước & Mô tả:
SỰ MIÊU TẢ | THREAD | KÍCH THƯỚC | MOQ | HOÀN THÀNH | |
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
11/2 " | NPT THREAD | 500 | Điện GAL. | ||
2 " | NPT THREAD | 500 | Điện GAL. | ||
21/2 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
31/3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
11/2 " | NPT THREAD | 500 | Điện GAL. | ||
2 " | NPT THREAD | 500 | Điện GAL. | ||
21/2 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
31/3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
2 " | NPT THREAD | 500 | Điện GAL. | ||
21/2 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
31/3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
2 " | NPT THREAD | 500 | Điện GAL. | ||
21/2 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
31/3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
2 " | NPT THREAD | 500 | Điện GAL. | ||
21/2 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
31/3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
21/2 " | NPT THREAD | 500 | Điện GAL. | ||
3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
31/3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
31/3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
31/3 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
ĐÓNG | NPT THREAD |
|
500 | Điện GAL. | |
4" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
5 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
6 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
số 8" | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
10 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. | ||
12 " | NPT THREAD | 300 | Điện GAL. |